Có 2 kết quả:
弹唱 tán chàng ㄊㄢˊ ㄔㄤˋ • 彈唱 tán chàng ㄊㄢˊ ㄔㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sing and play (plucked string instrument)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sing and play (plucked string instrument)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh